Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phản ứng


réagir
Bị phê bình nó phản ứng rất mạnh
critiqué, il réagit vivement
réaction
Phản ứng của quần chúng
réaction du public
Phản ứng tự vệ của cơ thể
(sinh vật học, sinh lý học) réaction de défense de l'organisme
Phản ứng dây chuyền (vật lý học, hóa học)
réactions en chaîne
chất phản ứng
(hóa học) réactif
lò phản ứng
(vật lý học) réacteur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.